Có 1 kết quả:

翼子板 yì zi bǎn ㄧˋ ㄅㄢˇ

1/1

yì zi bǎn ㄧˋ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(PRC) fender (automotive)

Bình luận 0